Cập nhật Thông số kỹ thuật xe Toyota Avanza 2019 tại Việt Nam của hơn 1000 dòng xe tại Việt Nam. Tìm hiểu model xe cùng với giá niêm yết tại Cửa Hàng. Đánh giá và so sánh thông số chi tiết: kích thước, động cơ, trang thiết bị nội thất, an toàn.
BẢNG GIÁ TOYOTA AVANZA THÁNG 6 NĂM 2019 | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
Toyota Avanza 1.3 MT | 537 |
Toyota Avanza 1.5 AT | 593 |
Thông số | Toyota Avanza MT | Toyota Avanza AT | |||
Kích thước | |||||
D x R x C (mm) | 4.190 x 1.660 x 1.695 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.655 | ||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | ||||
Bán kính quay vòng (mm) | 4.700 | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | ||||
Khung gầm | |||||
Hệ thống treo trước | McPherson Strut | ||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||||
Phanh | Đĩa x Tang trống | ||||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | ||||
Lốp xe | 185/70R14 | 185/65R15 | |||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Thông số | Toyota Avanza MT | Toyota Avanza AT | |||
Ngoại thất | |||||
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | ||||
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | ||||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không | Có | |||
Đèn báo phanh trên cao | Không | LED | |||
Đèn sương mù phía trước | Có | ||||
Cánh hướng gió nóc xe | Không | Có | |||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crom | ||||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn | |||
Sau | |||||
Lưới tản nhiệt | Sơn bạc | Mạ crom | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Có | |||
Tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | |||
Màu gương | Cùng màu thân xe | ||||
Chắn bùn | Có | ||||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||||
Ăng ten | Dạng thường | ||||
Cản xe trước/sau | Cùng màu thân xe |
Thông số | Toyota Avanza MT | Toyota Avanza AT | ||||
Nội thất | ||||||
Tay lái | Loại | 3 chấu | ||||
Chất liệu | Urethane | |||||
Tích hợp âm thanh | Có | |||||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |||||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |||||
Cụm đồng hồ | Loại | Analog | ||||
Đèn báo chế độ Eco | Có | |||||
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | ||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không | Có | ||||
Chất liệu ghế | Bọc nỉ | |||||
Ghế trước | Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | ||||
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |||||
Ghế sau | Hàng ghế thứ 2 | Gập 5:5 | ||||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 | |||||
Tiện nghi | ||||||
Điều hòa | Chỉnh tay | |||||
Cửa gió sau | Có | |||||
Âm thanh | Loa | 4 | ||||
Đầu đĩa | CD | DVD 7 inch | ||||
AUX, USB, Bluetooth | Có | |||||
Kết nối điện thoại | Không | Có | ||||
Đàm thoại rảnh tay | Có | |||||
Khóa cửa điện | Có | |||||
Khóa cửa từ xa | Có | |||||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Chống kẹt cửa lái |
Thông số | Toyota Avanza MT | Toyota Avanza AT | ||||
An toàn | ||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |||||
Hệ thống báo động | Có | |||||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí | |||||
Khung xe GOA | Có | |||||
Túi khí | Người lái và hành khách phía trước |
Thông số | Toyota Avanza MT | Toyota Avanza AT |
Động cơ | ||
Loại | 1NR-VE | 2NR-VE |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.329 | 1.496 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Công suất cực đại (Hp@vòng/phút) | 94@6.000 | 102@6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm@vòng/phút) | 121@4.200 | 136@4.200 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 160 | |
Hộp số | 5 MT | 4 AT |
Truyền động | Cầu sau |
Mẫu xe mới Toyota Avanza đã được giới thiệu và trưng bày tại Triển lãm ô tô Việt Nam 2017 (VMS). Sau một thời gian dài chờ đợi, mẫu xe đa dụng MPV cũng đã xuất hiện trong lô hàng nhập của Toyota Việt Nam trong năm 2018. Được biết, Avanza bán ra tại thị trường Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.
Theo đó, Toyota Avanza sẽ cùng ‘kề vai sát cánh’ với ‘đàn anh’ Innova chinh chiến trong phân khúc MPV. So với Toyota Innova, Avanza có lợi thế là giá bán rẻ hơn và có dung tích động cơ bé hơn. Ngoài ra, xe cũng có tới 7 chỗ ngồi và thiết kế xe cũng không hề thua kém bất cứ đối thủ nào.
Tuy vậy, tính đến hiện tại, Toyota Avanza đang có mức doanh số thấp nhất phân khúc. Thậm chí, cả 2 mẫu MPV của Toyota đều đang gặp khó trước sự bùng nổ của Mitsubishi Xpander.
Toyota Avanza mở bán tại thị trường trong nước gồm 2 phiên bản là số sàn và tự động. Giá bán xe Toyota Avanza đang dao động từ 537 – 593 triệu đồng.
Kích thước tổng thể của Toyota Avanza nhỏ hơn một chút khi so với người anh Innova. Tuy vậy, kích thước nhỏ này cũng là lợi thế khi xe có thể dễ dàng luồn lách vào những tuyến đường chật hẹp ở nước ta và không quá cồng kềnh như “đàn anh” Innova.
Phần đầu của Toyota Avanza có đôi nét giống Toyota Innova thế hệ cũ. Dọc thân xe lại rất đơn giản, không được trau chuốt nhiều vì Avanza chỉ là một mẫu xe đa dụng bình dân. Trong khi đó, điểm nhấn ở đuôi xe là cánh gió lớn tích hợp đèn báo phanh trên cao, mang đến sự mạnh mẽ và thể thao cho chiếc MPV giá rẻ của Toyota.
Không gian nội thất của Toyota Avanza nhỏ hơn Innova nhưng không mang đến cảm giác quá chật chội. Tổng thể nội thất của Toyota Avanza cũng không được đánh giá cao vì đây chỉ là dòng xe bình dân giá rẻ và thiết kế đơn giản của Toyota.
Toyota Avanza được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn cơ bản, nhưng một chiếc xe cỡ lớn này lại không có camera lùi, thậm chí là cảm biến lùi. Đây là một lưu ý nhỏ dành cho khách hàng trước khi quyết định chọn mua Avanza.
Toyota Avanza 2018 có “trái tim” là động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van cam kép được tích hợp công nghệ VTT-i kép và có 2 lựa chọn dung tích.
Dựa vào bài viết Thông số kỹ thuật xe Toyota Avanza 2019 tại Việt Nam, bạn sẽ đánh giá được các dòng xe nào phù hợp và lựa chọn cho mình một chiếc xe có thông số máy tốt nhất, phù hợp với tài chính của mình.
Tìm các thông số kỹ thuật (Vehicle Specifications) của các dòng xe khác tại đây
Nguồn tham khảo: https://oto.com.vn/thong-so-ky-thuat/xe-toyota-avanza-2019-tai-viet-nam-articleid-n9yw9kt