Cập nhật Thông số kỹ thuật Ford Everest 2019 vừa mở bán tại Việt Nam của hơn 1000 dòng xe tại Việt Nam. Tìm hiểu model xe cùng với giá niêm yết tại Cửa Hàng. Đánh giá và so sánh thông số chi tiết: kích thước, động cơ, trang thiết bị nội thất, an toàn.
Thông số | Titanium 2.0L AT 4×4 | Titanium 2.0L AT 4×2 | Trend 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L MT 4×2 |
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi | |||
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC | |||||
Dung tích động cơ | 1.996 cc | ||||
Công suất (hp/rpm) | 213/ 3.750 | 180/ 3.500 | |||
Mô-men xoắn (Nm/ rpm) | 500/ 1.750 – 2.000 | 420/ 1.750 – 2.500 | |||
Hệ thống dẫn động | 2 cầu toàn thời gian thông minh | Cầu sau RWD | |||
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có | Không | |||
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | |||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện EPAS | ||||
Hộp số | 10 AT | 6 MT |
Thông số | Ford Everest 2019 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.892 x 1.860 x 1.837 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Dung tích bình liên liệu (lít) | 80 |
Thông số | Titanium 2.0L AT 4×4 | Titanium 2.0L AT 4×2 | Trend 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L MT 4×2 |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc | ||||
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage | ||||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | ||||
Cỡ lốp | 265/50/R20 | 265/60/R18 | 265/65/R17 | ||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 17 inch |
Thông số | Titanium 2.0L AT 4×4 | Titanium 2.0L AT 4×2 | Trend 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L MT 4×2 |
Túi khí trước | 2 túi khí trước | ||||
Túi khí bên | Có | ||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | ||||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước/sau | Cảm biến sau | |||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Không | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo HDS | Có | Không | |||
Hệ thống kiểm soát tốc độ Cruise Control | Thích ứng Adaptive | Có | Không | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có | Không | |||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | Không | |||
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có | Không | |||
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | Không | |||
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Thông số | Titanium 2.0L AT 4×4 | Titanium 2.0L AT 4×2 | Trend 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L MT 4×2 |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn HID tự động với dải đèn LED | Đèn Halogen Projector | |||
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Tự động | Chỉnh tay | |||
Gạt mưa tự động | Có | Không | |||
Đèn sương mù | Có | ||||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Có gập và sấy điện | Gập điện | |||
Cửa sổ toàn cảnh | Có | Không | |||
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh | Có | Không |
Thông số | Titanium 2.0L AT 4×4 | Titanium 2.0L AT 4×2 | Trend 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L MT 4×2 |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Chìa khóa thông minh | Có | ||||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng độc lập | ||||
Vật liệu ghế | Da cao cấp | Nỉ | |||
Tay lái bọc da | Có | Không | |||
Điều chỉnh ghế trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | ||
Hàng ghế 3 gập điện | Có | Không | |||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Điều chỉnh tay | |||
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | ||||
Hệ thống âm thanh | AM/Fm, CD 1 đĩa. Mp3, iPod, USB, Bluetooth | ||||
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ , 10 loa, màn hình TFT cảm ứng tích hợp khe thẻ SD | ||||
Định vị toàn cầu GPS | Có | Không | |||
Hệ thống chống ồn chủ động | Có | ||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 2 màn hình TFT 4,2 inch hiển thị đa thông tin | ||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Ngay sau Thái Lan, Ford Everest bản nâng cấp (facelift) giữa vòng đời vừa được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 05 phiên bản khác nhau. Trong đó, 2 bản cấp thấp sẽ công bố giá bán trong thời gian tới.
Với 03 phiên bản cao hơn, giá xe Ford Everest 2019 khởi điểm từ 1.112 triệu đồng cho bản Trend 2.0 AT, 1.177 triệu đồng cho bản Titanium + 2.0 AT và 1.399 triệu đồng cho bản Titanium 2.0 AT 4WD. Hãy cùng Oto.com.vn tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật Ford Everest 2019 dành cho thị trường Việt.
Bạn đọc có thể quan tâm:
Dựa vào bài viết Thông số kỹ thuật Ford Everest 2019 vừa mở bán tại Việt Nam, bạn sẽ đánh giá được các dòng xe nào phù hợp và lựa chọn cho mình một chiếc xe có thông số máy tốt nhất, phù hợp với tài chính của mình.
Tìm các thông số kỹ thuật (Vehicle Specifications) của các dòng xe khác tại đây
Nguồn tham khảo: https://oto.com.vn/thong-so-ky-thuat/ford-everest-2019-vua-mo-ban-tai-viet-nam-articleid-xzujj48